--

circulatory failure

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: circulatory failure

+ Noun

  • bệnh thiếu máu (xảy ra khi hệ thống tim mạch không cung cấp đủ lượng máu cho các tế bào)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "circulatory failure"
Lượt xem: 766